Thống kê bóng đá
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Thay người
Phạt góc
Kiến tạo
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Giải đấu | Ngày | Trận | Tỷ số (HT) | Phạt góc |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 14/09 2024 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
5 (4) 2 (1) |
2 6 |
Trận Đấu Giao Hữu | 15/03 2024 |
Karpaty Lviv FC Shakhtar Donetsk |
2 (1) 2 (2) |
- - |
VĐQG Ukraine | 02/11 2019 |
Karpaty Lviv FC Shakhtar Donetsk |
0 (0) 3 (1) |
4 6 |
VĐQG Ukraine | 04/08 2019 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
3 (2) 0 (0) |
12 1 |
VĐQG Ukraine | 10/03 2019 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
5 (3) 0 (0) |
4 4 |
VĐQG Ukraine | 28/09 2018 |
Karpaty Lviv FC Shakhtar Donetsk |
1 (0) 6 (5) |
2 4 |
VĐQG Ukraine | 05/03 2018 |
Karpaty Lviv FC Shakhtar Donetsk |
0 (0) 3 (0) |
3 3 |
VĐQG Ukraine | 01/10 2017 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
2 (1) 0 (0) |
8 0 |
VĐQG Ukraine | 19/11 2016 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
2 (1) 1 (1) |
4 2 |
VĐQG Ukraine | 13/08 2016 |
Karpaty Lviv FC Shakhtar Donetsk |
2 (2) 3 (0) |
0 13 |
Giải đấu | Ngày | Trận | Tỷ số (HT) | Phạt góc |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 02/11 2024 |
Karpaty Lviv FC Levy Bereg Kiev |
3 (0) 0 (0) |
10 5 |
UKR Cup | 29/10 2024 |
Rukh Vinnyky Karpaty Lviv |
1 (0) 0 (0) |
4 3 |
VĐQG Ukraine | 26/10 2024 |
Karpaty Lviv Obolon-Brovar Kiev |
1 (1) 0 (0) |
3 6 |
VĐQG Ukraine | 21/10 2024 |
Rukh Vinnyky Karpaty Lviv |
0 (0) 1 (1) |
5 5 |
VĐQG Ukraine | 04/10 2024 |
Karpaty Lviv FC Ingulets |
0 (0) 0 (0) |
7 0 |
VĐQG Ukraine | 28/09 2024 |
Karpaty Lviv Polissya |
1 (1) 3 (2) |
5 3 |
VĐQG Ukraine | 21/09 2024 |
FC Chernomorets Odessa Karpaty Lviv |
0 (0) 1 (0) |
6 5 |
VĐQG Ukraine | 14/09 2024 |
FC Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
5 (4) 2 (1) |
2 6 |
VĐQG Ukraine | 31/08 2024 |
Karpaty Lviv FC Vorskla Poltava |
1 (1) 1 (0) |
5 6 |
VĐQG Ukraine | 26/08 2024 |
Lnz Lebedyn Karpaty Lviv |
2 (0) 1 (1) |
2 3 |
Giải đấu | Ngày | Trận | Tỷ số (HT) | Phạt góc |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 02/11 2024 |
FC Shakhtar Donetsk FC Chernomorets Odessa |
2 (2) 1 (1) |
9 1 |
UKR Cup | 30/10 2024 |
FC Shakhtar Donetsk FC Zorya Lugansk |
1 (1) 0 (0) |
5 3 |
VĐQG Ukraine | 27/10 2024 |
FC Dynamo Kiev FC Shakhtar Donetsk |
1 (0) 1 (0) |
6 6 |
Champions League | 23/10 2024 |
Arsenal FC Shakhtar Donetsk |
1 (1) 0 (0) |
5 3 |
VĐQG Ukraine | 18/10 2024 |
Kolos Kovalivka FC Shakhtar Donetsk |
0 (0) 1 (0) |
6 5 |
VĐQG Ukraine | 06/10 2024 |
FC Shakhtar Donetsk Lnz Lebedyn |
5 (2) 1 (0) |
5 2 |
Champions League | 02/10 2024 |
FC Shakhtar Donetsk Atalanta Bergamasca |
0 (0) 3 (2) |
3 5 |
VĐQG Ukraine | 27/09 2024 |
Veres Rivne FC Shakhtar Donetsk |
1 (0) 1 (0) |
1 8 |
VĐQG Ukraine | 23/09 2024 |
FC Shakhtar Donetsk Obolon-Brovar Kiev |
4 (1) 0 (0) |
10 2 |
Champions League | 18/09 2024 |
Bologna FC FC Shakhtar Donetsk |
0 (0) 0 (0) |
8 3 |
Thống kê trận đấu Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk
Hôm nay 15-03-2025 22:00, xem trực tiếp bóng đá Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk tại VĐQG Ukraine
Xem Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk ở độ phân giải cao trên chương trình phát sóng trực tiếp Kết Quả Bóng Đá ngay bây giờ mà không có bất kỳ độ trễ nào!
Hãy đến với Kết Quả Bóng Đá để thưởng thức trận đấu bóng đá hay nhất giữa Đội tuyển bóng đá Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk trực tiếp trên của VĐQG Ukraine!
Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk trực tuyến bóng đá mà không bị trễ.
Tường thuật trận đấu Đan Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ, CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Đan Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Kết Quả Bóng Đá còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây.
Dữ liệu trận đấu, thành tích đối đầu, kết quả gần đây kết quả bóng đá trận đấu Karpaty Lviv VS FC Shakhtar Donetsk ngay tại Kết Quả Bóng Đá sẽ có link sớm trước 24h. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).